e/Pan County

New Query

Information
has glosseng: Pan County (盘县) is a county of Guizhou, China. It is under the administration of Liupanshui city.
lexicalizationeng: Pan County
instance ofc/Cities in China
Meaning
German
has glossdeu: Kreis Pan (盘县; Pinyin: Pán Xiàn), manchmal auch Panxian genannt, ist ein Kreis der bezirksfreien Stadt Liupanshui in der chinesischen Provinz Guizhou. 1999 zählte er 1.076.028 Einwohner.
lexicalizationdeu: Pan
French
has glossfra: Le xian de Pan (盘县 ; pinyin : Pán Xiàn) est un district administratif de la province du Guizhou en Chine. Il est placé sous la juridiction de la ville-préfecture de Liupanshui.
lexicalizationfra: Xian de Pan
Japanese
has glossjpn: 盤県(ばん-けん)は中華人民共和国貴州省六盤水市に位置する県。
lexicalizationjpn: 盤県
Korean
has glosskor: 판 현(, ) 은 중화 인민 공화국 구이저우 성 류판수이 시의 현급 행정구역이다. 넓이는 4057㎢이고, 인구는 2007년 기준으로 1,170,000명이다.
lexicalizationkor: 판 현
Norwegian
has glossnor: Pan (盘县, pinyin: Pán Xiàn) er et fylke i byprefekturet Liupangshui i provinsen Guizhou i Folkerepublikken Kina.
lexicalizationnor: pan
Vietnamese
has glossvie: Bàn (chữ Hán giản thể: 盘县, bính âm: Pán Xiàn) là một huyện thuộc địa cấp thị Lục Bàn Thủy, tỉnh Quý Châu, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Huyện này có diện tích 4057 ki-lô-mét vuông, dân số năm 2002 là 1,13 triệu người. Mã số bưu chính là 561611, huyện lỵ đóng ở trấn Hồng Quả. Về mặt hành chính, huyện được chia thành 19 trấn, 16 hương. *Trấn: Hồng Quả, Thành Quan, Bản Kiều, Thủy Đường, Đại Sơn, Dân Chủ, Mã Ỷ, Lão Hãn Bảo Điền, Hướng Thủy, Lạc Dân, Thạch Kiều, Bình Quan, Lưu Quan, Tây Xung, Bàn Hồng, Đoạn Giang, Thủy Phố và Sái Cơ. *Hương: hương dân tộc Di Kê Trường Bình, hương dân tộc Miêu-Di-Bạch Cựu Doanh, hương dân tộc Miêu-Di Mã Trường, hương dân tộc Miêu-Bạch-Bố Y Dương Trường, hương dân tộc Miêu-Di Bảo Cơ, hương dân tộc Di Tứ Cách, hương dân tộc Di Ứ Nê, hương dân tộc Miêu-Di Phổ Cổ, hương dân tộc Di Bình Địa, hương dân tộc Di Tùng Hà, Tân Dân, Trung Nghĩa, Họat Thạch, Mãn Hà, Há Vũ và Châu Đông.
lexicalizationvie: Bàn
Chinese
has glosszho: 盘县是中华人民共和国贵州省六盘水市下属的一个县。面积4057平方公里,2002年人口113万。邮政编码561611,县政府驻红果镇。
lexicalizationzho: 盘县

Query

Word: (case sensitive)
Language: (ISO 639-3 code, e.g. "eng" for English)


Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo.   Contact   Legal Information / Imprint