| Czech |
| has gloss | ces: Okres Tchaj-čung (čínsky 台中縣, tongyong pinyin Táijhong siàn, tchajwansky Tâi-tiong-koān) je okres na Tchaj-wanu. Jeho sousedy jsou okres Miao-li, okres Sin-ču, okres I-lan, okres Chua-lien, okres Nan-tchou, okres Čang-chua a město Tchaj-čung. |
| lexicalization | ces: Okres Tchaj-čung |
| German |
| has gloss | deu: Der Landkreis Taichung (; auch ) ist ein Landkreis der Republik China auf Taiwan. Er erstreckt sich von der Westküste Taiwans an der Formosastraße bis in die Gebirgsregion im Zentrum der Insel. Die von ihm umschlossene namensgebende Stadt Taichung gehört als kreisfreie Stadt nicht zum Landkreis. Sitz der Kreisverwaltung ist die nordöstlich von Taichung gelegene Stadt Fengyuan, die größte Stadt des Landkreises ist Dali südlich von Taichung. |
| lexicalization | deu: Landkreis Taichung |
| Basque |
| has gloss | eus: Taichung Konderria (txinera tradizionalez: 臺中縣 edo 台中縣; pinyineraz: Táizhōng Xiàn), Txinako Errepublikako Taiwan probintziaren ipar-mendebaldean dagoen konderria da, izen bereko Taichung hiria inguratuz. Konderriak 2.051,47 km²-ko azalera dauka eta 2009ko urtarrileko erroldaren arabera 1.556.176 biztanle bizi ziren bertan. |
| lexicalization | eus: Taichung konderria |
| Hakka Chinese |
| has gloss | hak: Thòi-chûng-yen tshai Thòi-vân chûng-phu ke Thòi-chûng Chông-Fa tû-voi khî-nui, ngìn-khiéu thúng-kie he Thòi-vân thi-sâm thai yen, ha-hot sâm yen-hot-sṳ ńg-tsṳ́n sṳ̍p-sâm hiông, yen tsṳn-fú sat-li̍p tshai fûng-ngièn-sṳ. |
| lexicalization | hak: Thòi-chûng-yen |
| Indonesian |
| has gloss | ind: Kabupaten Taichung (Hanzi: 台中縣, hanyu pinyin: Taizhong Xian) adalah sebuah kabupaten di Taiwan, Republik Cina. |
| lexicalization | ind: Kabupaten Taichung |
| Japanese |
| has gloss | jpn: 台中県(たいちゅうけん)は、台湾の中西部に位置する県。苗栗県、新竹県、宜蘭県、花蓮県、南投県、彰化県と隣接している。また、台中市は台中県に囲まれているが、省轄市として台中県とは別個の行政区分である。 |
| lexicalization | jpn: 台中県 |
| Min Nan Chinese |
| has gloss | nan: Tâi-tiong-koān (Hàn-jī: 臺中縣) sī Tâi-oân ê 1-ê koān, tī Tâi-oân sai-hoāⁿ ê tiong-pō͘. Tē-lí-siōng sī Tâi-tiong-chhī ê gōa-ûi. |
| lexicalization | nan: Tâi-tiong-koān |
| lexicalization | nan: Tâi-tiong-kōan |
| Dutch |
| has gloss | nld: Táijhong is een county (Xiàn) in Taiwan. Het gebied is in het Engels ook bekend als Taichung County. Táijhong telde in 2000 bij de volkstelling 1.510.480 inwoners op een oppervlakte van 2051 km². De stad Táijhong maakt geen deel uit van de xiàn. |
| lexicalization | nld: Táijhong |
| Thai |
| has gloss | tha: มณฑลไถจง เป็นมณฑลหนึ่งของสาธารณรัฐจีน (ไต้หวัน) มีเมืองหลวงชื่อฟงหยวนซิตี้ มีเนื้อที่ 2,051.4712 ตารางกิโลเมตร มีประชากรประมาณ 1,523,000 คน ความหนาแน่นของประชากร 742 คนต่อตารางกิโลเมตร |
| lexicalization | tha: ไถจง |
| Vietnamese |
| has gloss | vie: Huyện Đài Trung (臺中縣), thường được gọi tắt là Trung huyện (中縣), là một huyện trong tỉnh Đài Loan của Trung Hoa Dân quốc hiện tại. Thành phố huyện lỵ là Phong Nguyên. Thành phố Đài Trung nằm trong phạm vi lãnh thổ của huyện Đài Trung, nhưng lại không phải là một đơn vị hành chính trực thuộc huyện, mà ngang với huyện. Cả hai đều là đơn vị hành chính địa phương cấp 2 của Đài Loan. Ngày 23 tháng 6 năm 2009, Chính quyền Đài Loan thông báo sẽ sáp nhập huyện Đài Chung và thành phố Đài Chung lại thành thành phố Đài Trung mới trực thuộc trung ương vào ngày 25/12/2010. |
| lexicalization | vie: Đài Trung |
| Chinese |
| has gloss | zho: 臺中縣位於台灣中部的台中彰化都會區內,以人口計為台灣第三大縣,下轄3縣轄市5鎮13鄉,縣政府設於豐原市。2009年6月23日,中華民國政府核准「台中縣市合併改制直轄市」案,並訂於2010年12月25日正式與台中市合併升格為直轄市。 |
| lexicalization | zho: 台中縣 |
| lexicalization | zho: 臺中縣 |