| Dutch |
| has gloss | nld: Thanh Hóa is een stad in Vietnam en is de hoofdplaats van de provincie Thanh Hóa. Thanh Hóa telt naar schatting 116.000 inwoners. |
| lexicalization | nld: Thanh Hóa |
| Norwegian |
| has gloss | nor: Thanh Hoa er en by i den administrative regionen Khu Bon Cu nord i Vietnam. Byen hadde i 2004 192 200 innbyggere. |
| lexicalization | nor: Thanh Hoa |
| Kapampangan |
| has gloss | pam: Thanh Hóa is the capital city of Vietnam's Thanh Hóa Province. The population of Thanh Hóa city is nearly 200,000 with an area of only 57.9 square kilometers. |
| lexicalization | pam: Thanh Hoa Lalawigan |
| Polish |
| has gloss | pol: Thanh Hóa - miasto w północno-wschodnim Wietnamie, w pobliżu Zatoki Tonkińskiej, ośrodek administracyjny prowincji Thanh Hóa. Około 192,2 tys. mieszkańców. |
| lexicalization | pol: Thanh Hoa |
| lexicalization | pol: Thanh Hóa |
| Russian |
| has gloss | rus: Тханьхоа (Thanh Hóa) - административный центр вьетнамской провинции Тханьхоа с населением около 200 000 человек. Расположен к югу от дельты Красной реки в 137 километрах к югу от Ханоя на притоке реки Ма(Sông Mã). Связан дорогами со столицей и представляет собой растущий торговый и индустриальный центр. |
| lexicalization | rus: Тханьхоа |
| Swedish |
| has gloss | swe: :För provinsen, se Thanh Hoa (provins). Thanh Hóa är en stad i Vietnam, som är huvudstad i provinsen med samma namn. Hela kommunen har 195 000 invånare (2004) varav cirka 140 000 invånare bor i centralorten. |
| lexicalization | swe: Thanh Hoa |
| Tajik |
| has gloss | tgk: Вилояти Тан Ноа яке аз билоятҳои Виетнам аст. |
| lexicalization | tgk: Вилояти Тан Ноа |
| Vietnamese |
| has gloss | vie: Thành phố Thanh Hóa là trung tâm kinh tế, chính trị của tỉnh Thanh Hóa, phía bắc giáp huyện Hoằng Hóa, phía nam giáp huyện Quảng Xương, phía tây giáp huyện Đông Sơn, phía đông giáp với thị xã Sầm Sơn. Thị xã Thanh Hóa trở thành thành phố Thanh Hóa năm 1994. Thành phố có diện tích tự nhiên 57,8 km², 18 phường, xã với tốc độ tăng GDP 20% trong giai đoạn 2006 - 2010, GDP trên đầu người năm 2007 đạt 1460 USD/năm. |
| lexicalization | vie: Thanh Hóa |
| Waray (Philippines) |
| has gloss | war: An Thanh Hoa amo an kapital han lalawigan han Thanh Hoa ha Vietnam. |
| lexicalization | war: Thanh Hoa |