| Information | |
|---|---|
| instance of | c/Diseases and disorders |
| Meaning | |
|---|---|
| Vietnamese | |
| has gloss | vie: Bướu là khối mô tân tạo, được hình thành do sự tăng sản (hyperplasia) bất thường của các tế bào, thường tồn tại lâu dài (hoặc vĩnh viễn), ít phụ thuộc vào quy luật cân bằng nội môi (qui luật đồng tồn) của cơ thể, có thể tiến triển lành tính (bướu lành) hoặc ác tính (ung thư). |
| lexicalization | vie: bướu |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint