e/vi/Tâm thức

New Query

Information
instance ofc/Humans
Meaning
Russian
has glossrus: Ра́зум ,  — философская категория * основа синтезирующей творческой деятельности, создающая новые идеи, выходящие за пределы сложившихся систем, дающая способность открывать и целеполагать (способность комбинировать полученные знания и создавать новые знания) * высшая, существенная для человека, как такового, способность мыслить всеобще, способность отвлечения и обобщения, включающая в себя и рассудок Разум, сознание, мышление, помимо своих значений в лексике, имеют одно значение — определение. И они в этом значении являются синонимами.
lexicalizationrus: разум
Vietnamese
has glossvie: Tâm thức, đôi khi được gọi tắt là tâm, là từ chỉ chung cho các khía cạnh của trí tuệ (intellect) và ý thức (consciousness), thể hiện trong các kết hợp của tư duy, tri giác, trí nhớ, cảm xúc, ý muốn, và trí tưởng tượng; tâm thức là dòng ý thức. Nó bao gồm tất cả các quá trình có ý thức của bộ não. Đôi khi, trong một số ngữ cảnh, nghĩa của từ tâm thức còn bao hàm hoạt động của tiềm thức con người.
lexicalizationvie: tâm thức
Media
media:imgFrancisco de Goya- The Sleep of Reason Produces Monsters.JPG

Query

Word: (case sensitive)
Language: (ISO 639-3 code, e.g. "eng" for English)


Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo.   Contact   Legal Information / Imprint