| Information | |
|---|---|
| instance of | c/People by occupation |
| Meaning | |
|---|---|
| Vietnamese | |
| has gloss | vie: Tư vấn xây dựng là một loại hình tư vấn đa dạng trong công nghiệp xây dựng, kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn... có quan hệ chặt chẽ với tư vấn đầu tư, thực hiện phần việc tư vấn tiếp nối sau việc của tư vấn đầu tư. |
| lexicalization | vie: tư vấn xây dựng |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint