e/vi/Trung bình cộng đơn giản

New Query

Information
instance of(noun) a statistic describing the location of a distribution; "it set the norm for American homes"
norm, average
Meaning
Vietnamese
has glossvie: Trung bình cộng đơn giản của một dãy số trong toán học là thương số giữa tổng giá trị của tập hợp số đó và số phần tử trong tập hợp đó.
lexicalizationvie: Trung bình cộng đơn giản

Query

Word: (case sensitive)
Language: (ISO 639-3 code, e.g. "eng" for English)


Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo.   Contact   Legal Information / Imprint