| Information | |
|---|---|
| instance of | (noun) a statistic describing the location of a distribution; "it set the norm for American homes" norm, average |
| Meaning | |
|---|---|
| Vietnamese | |
| has gloss | vie: Trung bình cộng đơn giản của một dãy số trong toán học là thương số giữa tổng giá trị của tập hợp số đó và số phần tử trong tập hợp đó. |
| lexicalization | vie: Trung bình cộng đơn giản |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint