| lexicalization | eng: Rebellions in Vietnam |
| subclass of | (noun) refusal to accept some authority or code or convention; "each generation must have its own rebellion"; "his body was in rebellion against fatigue" rebellion |
| has instance | e/Can Vuong |
| has instance | e/vi/Hội thề Lũng Nhai |
| has instance | e/vi/Hội thề Đông Quan |
| has instance | e/vi/Hoàng Công Chất |
| has instance | e/vi/Khởi Nghĩa Bắc Sơn |
| has instance | e/vi/Khởi nghĩa Bãi Sậy |
| has instance | e/vi/Khởi nghĩa Ba Đình |
| has instance | e/vi/Khởi nghĩa Cao Bá Quát |
| has instance | e/vi/Khởi nghĩa Chu Đạt |
| has instance | e/vi/Khởi nghĩa Lê Duy Phụng |
| has instance | e/vi/Khởi nghĩa Lê Ngọc |
| has instance | e/vi/Khởi nghĩa Lương Long |
| has instance | e/vi/Khởi nghĩa Yên Thế |
| has instance | e/vi/Khởi nghĩa nông dân Đàng Ngoài |
| has instance | e/vi/Lê Thị Hoa |
| has instance | e/vi/Lý Thúc Hiến |
| has instance | e/vi/Lý Trường Nhân |
| has instance | e/vi/Nổi dậy ở Đá Vách thời Nguyễn |
| has instance | e/vi/Nguyễn Hữu Cầu |
| has instance | e/vi/Nguyễn Phúc Hồng Tập |
| has instance | e/vi/Phong trào nghĩa binh áo đỏ |
| has instance | c/vi/Phong trào Cần Vương |
| has instance | e/vi/Trận Kinh thành Huế 1885 |
| has instance | e/vi/Trận Tà Lùng |
| has instance | e/vi/Đoàn Hữu Trưng |
| has instance | e/zh/楊清 |