| Information | |
|---|---|
| instance of | c/Rebellions in Vietnam |
| Meaning | |
|---|---|
| Vietnamese | |
| has gloss | vie: Khởi nghĩa Dương Thanh (819-820) do Dương Thanh, người ở Giao Châu (Nghệ Tĩnh) lãnh đạo chống chính quyền đô hộ nhà Đường. |
| lexicalization | vie: Khởi nghĩa Dương Thanh |
| Chinese | |
| has gloss | zho: 楊清(越南語:Dương Thanh,)是越南反抗唐朝的起義軍首領。 |
| lexicalization | zho: 楊清 |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint