| Information | |
|---|---|
| instance of | c/Caves of Vietnam |
| Meaning | |
|---|---|
| Vietnamese | |
| has gloss | vie: Hang Sửng Sốt là một trong những hang đẹp nhất Việt Nam. |
| lexicalization | vie: Hang Sửng Sốt |
| Media | |
|---|---|
| media:img | Hang Sửng Sốt 2.jpg |
| media:img | Hang Sửng Sốt 3.jpg |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint