| Information | |
|---|---|
| lexicalization | eng: Caves of Vietnam |
| subclass of | (noun) a geological formation consisting of an underground enclosure with access from the surface of the ground or from the sea cave |
| has instance | e/Lang Trang |
| has instance | e/Phong Nha cave |
| has instance | e/Son Doong Cave |
| has instance | e/Tham Khuyen |
| has instance | e/vi/Chùa Hang Lý Sơn |
| has instance | e/vi/Chùa Tam Thanh |
| has instance | e/vi/Hang Con Moong |
| has instance | e/vi/Hang Pắc Bó |
| has instance | e/vi/Hang Phượng Hoàng |
| has instance | e/vi/Hang Sửng Sốt |
| has instance | e/vi/Hang Đầu Gỗ |
| has instance | e/vi/Hang đá Đắk Tur |
| has instance | e/vi/Tràng An |
| has instance | e/vi/Động Hương Tích |
| has instance | e/vi/Động Hoa Lư |
| has instance | e/vi/Động Người Xưa |
| has instance | e/vi/Động Ngườm Ngao |
| has instance | e/vi/Động Từ Thức |
| has instance | e/vi/Động Thiên Sơn |
| has instance | e/vi/Động Thiên Đường |
| has instance | e/vi/Động Vân Trình |
| Meaning | |
|---|---|
| French | |
| lexicalization | fra: Grotte du Viêt Nam |
| Vietnamese | |
| lexicalization | vie: Hang động Việt Nam |
Lexvo © 2008-2025 Gerard de Melo. Contact Legal Information / Imprint